--

skilled

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skilled

Phát âm : /skild/

+ tính từ

  • (từ hiếm,nghĩa hiếm) khéo léo, lành nghề
    • skilled labour
      lao động lành nghề
    • skilled worker
      công nhân lành nghề
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skilled"
Lượt xem: 438