skilled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skilled
Phát âm : /skild/
+ tính từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) khéo léo, lành nghề
- skilled labour
lao động lành nghề
- skilled worker
công nhân lành nghề
- skilled labour
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skilled"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "skilled":
salted shelled shield skald skilled skillet sled soled sozzled swallet - Những từ có chứa "skilled":
skilled unskilled - Những từ có chứa "skilled" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
sành nghề quen tay thạo già dặn tay thợ thành thạo thiện nghệ giỏi
Lượt xem: 438