shelled
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shelled
Phát âm : /ʃeld/
+ tính từ
- có vỏ, có mai, có mu
- có nhiều vỏ sò
- đã bóc vỏ, đã lột vỏ (đậu)
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
unshelled shell-less
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shelled"
Lượt xem: 483