skit
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: skit
Phát âm : /skit/
+ danh từ
- bài thơ trào phúng, bài văn châm biếm, vở kịch ngắn trào phúng
- (thông tục) nhóm, đám (người...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "skit"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "skit":
sad said sat sate sauté scad scat schist scoot scot more... - Những từ có chứa "skit":
blatherskite bletherskite skit skitter skittish skittishness skittle skittle-alley skittle-ground skittle-pin
Lượt xem: 263