--

slap

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slap

Phát âm : /slæp/

+ danh từ

  • cái vỗ, cái đập (bằng bàn tay)
    • a slap on the shoulder
      cái vỗ vai
    • a slap in the face
      cái vả vào mặt, (bóng) các đập vào mặt; sự lăng mạ; điều sỉ nhục

+ ngoại động từ

  • vỗ, phát, vả
  • to slap down
    • phê bình, quở trách

+ phó từ

  • bất thình lình; trúng
    • to hit someone slap in the eyes
      đánh trúng vào mắt ai
    • to run slap into someone
      đâm sầm vào ai
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slap"
Lượt xem: 568