slab
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: slab
Phát âm : /slæb/
+ danh từ
- phiến đá mỏng
- tấm ván bìa
- thanh, tấm
- slab of chocolate
thanh sôcôla
- slab of chocolate
+ ngoại động từ
- bóc bìa, xẻ bìa (gỗ)
- lát bằng tấm, lát bằng phiến
+ tính từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) nhớ, đặt dính
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "slab"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "slab":
salep salve salvo scalp sclav self slab slap slav slave more... - Những từ có chứa "slab":
mislabel slab slab-sided slabber slabbing-gang - Những từ có chứa "slab" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bìa thạch bản phiến tảng gỗ bìa kiếm cung bẩy chông chênh bê
Lượt xem: 538