smelly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: smelly
Phát âm : /'smeli/
+ tính từ
- (thông tục) nặng mùi, thối, ôi
- smelly meat
thịt nặng mùi, thịt ôi
- smelly meat
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
fetid foetid foul foul-smelling funky noisome stinking ill-scented
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "smelly"
Lượt xem: 633