--

snake

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snake

Phát âm : /sneik/

+ danh từ

  • con rắn
  • người nham hiểm nhẫn tâm
  • to see snakes
    • mê sảng rượu
  • Snakes!
    • ức quá!, cáu quá!
  • a snake in the grass
    • sự nguy hiểm ngầm; kẻ thù bí mật
  • to raise (wake) snakes
    • làm náo động; gây chuyện đánh nhau
  • to warm (cherish) a snake in one's bosom
    • nuôi ong tay áo

+ nội động từ

  • ngoằn ngoèo, quanh co, uốn khúc

+ ngoại động từ

  • (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) kéo mạnh, giật
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snake"
Lượt xem: 1381

Từ vừa tra