snow-cap
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-cap
Phát âm : /'snoukæp/
+ danh từ
- (động vật học) chim ruồi mào trắng
- mỏm phủ tuyết (núi)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-cap"
- Những từ có chứa "snow-cap":
snow-cap snow-capped - Những từ có chứa "snow-cap" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong băng tuyết bạch tuyết bão tuyết trắng ngần tuyết rơi muốt bao phủ phơ more...
Lượt xem: 98