snowy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snowy
Phát âm : /'snoui/
+ tính từ
- đầy tuyết, phủ tuyết, nhiều tuyết
- the snowy season
mùa tuyết rơi
- snowy hair
tóc bạc như tuyết
- the snowy season
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
snow-white snow-clad snow-covered white
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snowy"
Lượt xem: 745