snow-white
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: snow-white
Phát âm : /'snou'wait/
+ tính từ
- trắng như tuyết
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "snow-white"
- Những từ có chứa "snow-white" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
bong trắng ngần bạch tuyết muốt phơ bạch sách trắng nõn nà băng tuyết bão tuyết more...
Lượt xem: 641