sociality
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sociality
Phát âm : /,souʃi'æliti/
+ danh từ
- tính xã hội, tính hợp quần
- (như) sociability
- a man of good humour and sociality
người vui tính và chan hoà
- a man of good humour and sociality
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sociality"
Lượt xem: 341