solidity
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: solidity
Phát âm : /sə'liditi/
+ danh từ
- sự vững chắc, sự rắn chắc, sự kiên cố
Từ liên quan
- Từ trái nghĩa:
hollowness porosity porousness
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "solidity"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "solidity":
sociality solid solidity squalidity - Những từ có chứa "solidity":
solidity unsolidity - Những từ có chứa "solidity" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ăn mặc chập
Lượt xem: 367