soja
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: soja
Phát âm : /'sɔiə/ Cách viết khác : (soja) /'soudʤə/ (soya-bean) /'sɔiəbi:n/
+ danh từ
- (thực vật học) đậu tương, đậu nành
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
soy soya soybean soya bean soybean plant soja bean Glycine max
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "soja"
Lượt xem: 257