sou
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sou
Phát âm : /su:/
+ danh từ
- (sử học) đồng xu
- he hasn't a sou
nó không có một xu dính túi
- he hasn't a sou
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sou"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sou":
's s s o s sac sack sag saga sage sago sake more... - Những từ có chứa "sou":
all souls' day besought dead soul deep south duck soup due south east by south east southeast echo sounder echo sounding more...
Lượt xem: 121