souther
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: souther
Phát âm : /'sʌðə/
+ danh từ
- gió nam; cơn bão từ phía nam lại
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
south wind southerly
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "souther"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "souther":
scatter scooter scoter scutter setter shatter shooter shudder shutter sister more... - Những từ có chứa "souther":
el nino southern oscillation souther southerly southern southerner southernmost southernwood
Lượt xem: 274