species
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: species
Phát âm : /'spi:ʃi:z/
+ danh từ
- (sinh vật học) loài
- our (the) species
loài người
- our (the) species
- loại, hạng, thứ
- a species of dogcart
một loại xe chó
- to have a species of cunning
có tính láu cá
- a species of dogcart
- dạng, hình thái
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "species"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "species":
scabies sheaves space spacious spec specie species specious speck specs more... - Những từ có chứa "species":
endangered species interspecies intraspecies species subspecies - Những từ có chứa "species" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
rạm chủng loại bầu Cao Bằng làng Hà Nội
Lượt xem: 1309