spell
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spell
Phát âm : /spel/
+ danh từ
- lời thần chú
- bùa mê
- under a spell
bị bùa mê
- under a spell
- sự làm say mê; sức quyến rũ
- to cast a spell on
làm say mê
- to cast a spell on
+ ngoại động từ spelled, spelt
- viết vần, đánh vần; viết theo chính tả
- to spell in full
viết nguyên chữ
- to spell in full
- có nghĩa; báo hiệu
- to spell ruin to
báo hiệu sự suy tàn của
- to spell ruin to
- to spell backward
- đánh vần ngược (một từ)
- (nghĩa bóng) hiểu nhầm, hiểu sai; thuyết minh sai
- xuyên tạc ý nghĩa
- to spell out
- (thông tục) giải thích rõ ràng
+ danh từ
- đợt, phiên (việc)
- a cold spell
một đợt rét
- to work by spells
thay phiên nhau làm việc
- a cold spell
- thời gian ngắn
- to rest for a spell
nghỉ một thời gian ngắn
- to rest for a spell
- (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) cơn ngắn (bệnh)
- (Uc) thời gian nghỉ ngắn
+ ngoại động từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) thay phiên (cho ai)
- (Uc) cho nghỉ (ngựa)
+ nội động từ
- (Uc) nghỉ một lát
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
magic spell magical spell charm while piece patch go tour turn enchantment trance write import spell out
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spell"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "spell":
sable sapful sepal shapely sibyl spall spell spiel spile spill more... - Những từ có chứa "spell":
cold spell gospeller mis-spell mis-spelling respell respelled spell spell-down spellbind spellbinder more... - Những từ có chứa "spell" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chặp bỏ bùa đại hàn đê mê đánh vần bập bẹ buổi phù ác chú
Lượt xem: 1128