--

spotted

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spotted

Phát âm : /'spɔtid/

+ tính từ

  • lốm đốm, có đốm; khoang, vá (chó...)
  • bị làm nhơ, bị ố bẩn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spotted"
Lượt xem: 443