--

sprain

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sprain

Phát âm : /sprein/

+ danh từ

  • sự bong gân

+ ngoại động từ

  • làm bong gân
    • to sprain one's wrist
      làm bong gân cổ tay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sprain"
Lượt xem: 662