sprout
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sprout
Phát âm : /spraut/
+ danh từ
- mần cây, chồi
- soya sprouts
giá đậu tương
- soya sprouts
- (số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts)
+ nội động từ
- mọc, để mọc
- to sprout horns
nhú sừng (trâu, bò)
- to sprout a moustache
để râu mép
- to sprout horns
- ngắt mầm, ngắt chồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sprout"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sprout":
sparoid spirit spirt sport sporty sprat spread sprit sprite sprout more... - Những từ có chứa "sprout":
bean-sprouts brussels sprouts sprout sprouted soya - Những từ có chứa "sprout" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
nảy nòi mống manh nha nảy mầm đọt mọc mầm nảy nở nhú đâm
Lượt xem: 1387