--

sprout

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sprout

Phát âm : /spraut/

+ danh từ

  • mần cây, chồi
    • soya sprouts
      giá đậu tương
  • (số nhiều) cải bruxen ((cũng) Brussels sprouts)

+ nội động từ

  • mọc, để mọc
    • to sprout horns
      nhú sừng (trâu, bò)
    • to sprout a moustache
      để râu mép
  • ngắt mầm, ngắt chồi
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sprout"
Lượt xem: 1232