spud
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: spud
Phát âm : /spʌd/
+ danh từ
- cái thuồng giãy cỏ
- (từ lóng) khoai tây
+ ngoại động từ
- giãy (cỏ dại) bằng thuổng
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
stump spud potato white potato Irish potato murphy tater shoot germinate pullulate bourgeon burgeon forth sprout
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "spud"
Lượt xem: 544