--

sprouted soya

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sprouted soya

Phát âm : /'sprautid'sɔiə/

+ danh từ

  • giá đậu tương
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sprouted soya"
Lượt xem: 489