chum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chum
Phát âm : /tʃʌm/
+ danh từ
- bạn thân
- người ở chung phòng
- new chum
(Uc) người mới đến, kiều dân mới đến
- new chum
+ nội động từ
- ở chung phòng
- to chum together
ở chung một phòng
- to chum with someone
ở chung một phòng với ai
- to chum together
- thân mật, thân thiết với (ai); làm thân với (ai)
- to chum up with someone
làm thân với ai
- to chum up with someone
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
chum salmon Oncorhynchus keta buddy brother crony pal sidekick
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "chum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "chum":
caecum cain cam came can cane cesium chain cham chasm more... - Những từ có chứa "chum":
chum chum salmon chummery chumminess chummy chump chump change clara josephine schumann - Những từ có chứa "chum" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
chum bạn vàng cánh hẩu chum chúm nối khố ngả
Lượt xem: 545