sputa
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sputa
Phát âm : /'spju:təm/
+ danh từ, số nhiều sputa
- nước bọt nước dãi
- đờm
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sputa"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sputa":
sapota sept septa sift soft softa softy spade spado spat more... - Những từ có chứa "sputa":
disputable disputant disputation disputatious disputatiousness disputative indisputability indisputable indisputableness sputa
Lượt xem: 235