--

sordid

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sordid

Phát âm : /'sɔ:did/

+ tính từ

  • bẩn thỉu, nhớp nhúa
  • hèn hạ, đê tiện
  • tham lam, keo kiệt
  • (sinh vật học) bẩn, xỉn (màu sắc)
    • sordid blue
      màu xanh xỉn
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sordid"
Lượt xem: 485