--

squeaky

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: squeaky

Phát âm : /'skwi:ki/

+ tính từ

  • chít chít (như chuột kêu)
  • cọt kẹt, cót két
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "squeaky"
Lượt xem: 435