shaky
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shaky
Phát âm : /'ʃeiki/
+ tính từ
- run, yếu
- shaky hand
tay run run
- shaky hand
- không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
- shaky credit
uy tín lung lay
- shaky credit
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shaky"
Lượt xem: 608