--

shaky

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: shaky

Phát âm : /'ʃeiki/

+ tính từ

  • run, yếu
    • shaky hand
      tay run run
  • không vững chãi, dễ lung lay, hay dao động
    • shaky credit
      uy tín lung lay
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "shaky"
Lượt xem: 543