stablish
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stablish
Phát âm : /'stæbliʃ/
+ ngoại động từ
- (từ cổ,nghĩa cổ) (như) establish
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stablish"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "stablish":
stabilise stabilize stablish - Những từ có chứa "stablish":
communications security establishment disestablish disestablishment establish established establishment establishmentarian old-established pre-establish stablish more...
Lượt xem: 300