--

steel

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: steel

Phát âm : /sti:l/

+ danh từ

  • thép
    • forged steel
      thép rèn
    • muscles of steel
      bắp thị rắn như thép
  • que thép (để mài dao)
  • (thơ ca), (văn học) gươm, kiếm
    • a foe worthy of one's
      một kẻ thù ngang sức, kẻ thù lợi hại
  • ((thường) số nhiều) giá cổ phần trong ngành thép
    • steels fell during the week
      giá cổ phần thép hạ trong tuần
  • cold steel
    • gươm kiếm

+ ngoại động từ

  • luyện thép vào (dao, cho thêm sắc), tháp thép vào (mũi nhọn, cho thêm cứng); bọc thép
  • (nghĩa bóng) luyện cho cứng như gang thép, tôi luyện, làm cho trở nên sắt đá
    • to steel oneself
      cứng rắn lại
    • to steel one's heart
      làm cho lòng mình trở nên sắt đá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "steel"
Lượt xem: 474