sword
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sword
Phát âm : /sɔ:d/
+ danh từ
- gươm, kiếm
- double-edged sword
gươm hai lưỡi
- to cross (measure) swords
đọ kiếm; đấu trí; tranh chấp công khai
- to draw the sword
rút gươm ra, bắt dầu cuộc binh đao
- to sheathe the sword
tra gươm vào vỏ, chấm dứt cuộc binh đao
- to put somebody to sword
giết ai
- fire and sword
sự cướp phá (của quân xâm lăng)
- double-edged sword
- (the sword) chiến tranh; sự phân định bằng chiến tranh
- (the sword) quân quyền, uy quyền
- (quân sự), (từ lóng) lưỡi lê
- to be at swords' points
- sẵn sàng đánh nhau, sẵn sàng đâm chém nhau
- the sword of the spirit
- lời phán của Chúa
- to throw sword into scale
- (xem) scale
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sword"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sword":
sacred seaward shard sherd shirt short shorty shred shroud skirt more... - Những từ có chứa "sword":
crossword puzzle password small-sword sword sword-arm sword-bayonet sword-belt sword-bill sword-cane sword-cut more... - Những từ có chứa "sword" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
binh đao đao kiếm lửa binh ấn kiếm bảo kiếm can qua dọng phi kiếm gươm lưỡi gươm more...
Lượt xem: 864