--

blade

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blade

Phát âm : /bleid/

+ danh từ

  • lưỡi (dao, kiếm)
    • a razor blade
      lưỡi dao cạo
  • lá (cỏ, lúa)
  • mái (chèo); cánh (chong chóng...)
  • thanh kiếm
  • xương dẹt ((cũng) blade bone)
  • (thực vật học) phiến (lá)
  • (thông tục) gã, anh chàng, thằng
    • a ơolly old blade
      một anh chàng vui nhộn
    • a cunning blade
      một thằng láu cá
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blade"
Lượt xem: 858