blade
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: blade
Phát âm : /bleid/
+ danh từ
- lưỡi (dao, kiếm)
- a razor blade
lưỡi dao cạo
- a razor blade
- lá (cỏ, lúa)
- mái (chèo); cánh (chong chóng...)
- thanh kiếm
- xương dẹt ((cũng) blade bone)
- (thực vật học) phiến (lá)
- (thông tục) gã, anh chàng, thằng
- a ơolly old blade
một anh chàng vui nhộn
- a cunning blade
một thằng láu cá
- a ơolly old blade
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
vane sword brand steel leaf blade
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "blade"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "blade":
bald ballad ballade belaid belated belaud blade bleat bled bleed more... - Những từ có chứa "blade":
blade bladelike fan-blade leaf-blade razor-blade saw-blade shoulder-blade - Những từ có chứa "blade" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
ba lá lưỡi cánh quạt gió bả vai dao cạo cọng bập bật cán Hà Nội
Lượt xem: 925