stifling
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stifling
Phát âm : /'staifliɳ/
+ tính từ
- ngột ngạt, khó thở
- stifling weather
thời tiết ngột ngạt
- stifling weather
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sultry sulfurous sulphurous suppression crushing quelling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stifling"
Lượt xem: 467