suppression
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suppression
Phát âm : /sə'preʃn/
+ danh từ
- sự chặn (bệnh); sự triệt (tiếng ồn)
- sự đàn áp
- sự cấm chỉ
- sự nén, sự cầm lại (tình cảm...)
- sự giữ kín; sự lấp liếm (một chứng cớ...), sự ỉm đi
- sự thu hồi (sách...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
inhibition crushing quelling stifling curtailment
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "suppression"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "suppression":
supersession suppression
Lượt xem: 636