stormy
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: stormy
Phát âm : /'stɔ:mi/
+ tính từ
- mãnh liệt như bão tố
- stormy passions
những tình cảm mãnh liệt
- stormy sea
biển nổi sóng dữ dội
- stormy passions
- ào ạt, sôi nổi
- stormy debate
cuộc tranh luận sôi nổi
- stormy debate
- sóng gió
- stormy life
cuộc đời sóng gió
- stormy life
- báo bão
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "stormy"
Lượt xem: 849