strum
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strum
Phát âm : /strʌm/
+ danh từ
- tiếng bập bung (của đàn ghita...)
+ động từ
- gãi, búng bập bung (đàn ghita...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strum"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "strum":
stern sterna sternum storm stormy strain stream streamy strewn stroma more... - Những từ có chứa "strum":
circis siliquastrum claustrum colostrum commercial instrument debt instrument derivative instrument diestrum double-reed instrument drafting instrument electronic instrument more...
Lượt xem: 485