--

strafe

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: strafe

Phát âm : /strɑ:f/

+ danh từ

  • (từ lóng) sự bắn phá, sự oanh tạc
  • sự khiển trách, sự quở trách; sự mắng như tát nước vào mặt; sự quất túi bụi

+ ngoại động từ

  • (từ lóng) bắn phá, oanh tạc
  • khiển trách, quở trách; mắng như tát nước vào mặt; quất túi bụi
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "strafe"
Lượt xem: 497