straggly
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: straggly
Phát âm : /'strægliɳ/ Cách viết khác : (straggly) /'strægli/
+ tính từ
- rời rạc, lộn xộn, không theo hàng lối
- rải rác lẻ tẻ
- straggling villages
làng mạc rải rác đây đó
- straggling villages
- bò lan um tùm (cây)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sprawling straggling rambling
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "straggly"
Lượt xem: 336