student
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: student
Phát âm : /'stju:dənt/
+ danh từ
- học sinh đại học, sinh viên
- người nghiên cứu (một vấn đề gì)
- người chăm chỉ
- a hard student
người chăm học; người chăm làm
- a hard student
- người được học bổng; nghiên cứu sinh được học bổng (ở một số trường đại học)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
scholar scholarly person bookman pupil educatee
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "student"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "student":
stint student stunt - Những từ có chứa "student":
college student student student interpreter student lamp studentship - Những từ có chứa "student" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
giám sinh giáo sinh bỉ nhân lưu học sinh sinh viên thư sinh nam sinh học lực du học sinh hàn sĩ more...
Lượt xem: 453