splint
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: splint
Phát âm : /splint/
+ danh từ
- thanh nẹp
- (thú y học) xương ngón treo (xương ngón II và IV đã teo nhỏ ở hai bên ngón chân ngựa)
- bướu xương ngón treo (ngựa)
- (giải phẫu) (như) splinter-bone
+ ngoại động từ
- bó (xương gãy) bằng nẹp
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "splint"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "splint":
splint supplant suppliant - Những từ có chứa "splint":
splint splinter splinter party splinter-bar splinter-bone splinter-proof splintery
Lượt xem: 507