suppressor
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: suppressor
Phát âm : /sə'presə/
+ danh từ
- người đàn áp
- (kỹ thuật) bộ triệt, máy triệt
- noise suppressor
máy triệt tiếng ồn
- noise suppressor
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
suppresser suppressor gene suppresser gene
Lượt xem: 539