subversion
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: subversion
Phát âm : /sʌb'və:ʃn/
+ danh từ
- sự lật đổ, sự đánh đổ; sự phá vỡ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
subversive activity corruption
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "subversion"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "subversion":
subregion subversion - Những từ có chứa "subversion":
countersubversion subversion
Lượt xem: 327