surgery
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: surgery
Phát âm : /'sə:dʤəri/
+ danh từ
- khoa phẫu thuật
- plastic surgery
phẫu thuật tạo hình
- plastic surgery
- việc mổ xẻ; sự mổ xẻ
- phòng mổ
- phòng khám bệnh; giờ khám bệnh
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "surgery"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "surgery":
sorcery surgery - Những từ có chứa "surgery":
closed-heart surgery coronary bypass surgery cosmetic surgery cryosurgery cyclodestructive surgery dental surgery doctor of dental surgery electrosurgery neurosurgery surgery - Những từ có chứa "surgery" in its definition in Vietnamese - English dictionary:
phẫu thuật phòng mạch giải phẩu
Lượt xem: 406