sustainment
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sustainment
Phát âm : /səs'teinmənt/
+ danh từ
- (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự chống đỡ
- sự chịu đựng
- sự chấp nhận (lời khiếu nại...)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
sustenance sustentation maintenance upkeep
Lượt xem: 458