sweeper
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sweeper
Phát âm : /'swi:pə/
+ danh từ
- người quét; máy quét
- người ở (ở Ân độ)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sweeper"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "sweeper":
sapper scupper sever shaper shipper shopper skipper soever super supper more... - Những từ có chứa "sweeper":
carpet-sweeper chimney-sweeper minesweeper street-sweeper sweeper
Lượt xem: 557