--

sworn

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: sworn

Phát âm : /sweə/

+ danh từ

  • lời thề
  • lời nguyền rủa, câu chửi rủa

+ ngoại động từ swore; sworn

  • thề, thề nguyền, tuyên thệ
    • to swear eternal fidelity
      thề trung tành muôn đời
  • bắt thề
    • to swear somebody to secrecy
      bắt ai thề giữ bí mật

+ nội động từ

  • chửi, nguyền rủa
  • to swear at
    • nguyền rủa (ai)
  • to swear by
    • (thông tục) tỏ ra tin, tỏ ra tín nhiệm
    • đưa ra (để làm thí dụ)
    • viện (ai, thần thánh...) để thề
      • to swear by Jupiter; to swear by all Gods
        thề có trời
  • to swear off
    • thề bỏ, thề chừa (rượu...)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sworn"
Lượt xem: 454