synchronize
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synchronize
Phát âm : /'siɳkrənaiz/ Cách viết khác : (synchronise) /'siɳkrənaiz/
+ nội động từ
- xảy ra đồng thời
- chỉ cùng một giờ (đồng hồ)
+ ngoại động từ
- xác định sự đồng bộ (của các sự kiện...)
- đồng bộ hoá
- cho (đồng hồ) chỉ cùng một giờ
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
synchronise contemporize contemporise sync - Từ trái nghĩa:
desynchronize desynchronise
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "synchronize"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "synchronize":
synchronic synchronise synchronize synchronous - Những từ có chứa "synchronize":
non-synchronized synchronize synchronizer
Lượt xem: 578