synchronous
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synchronous
Phát âm : /'siɳkrənəs/
+ tính từ
- đồng thời; đồng bộ ((cũng) synchronic)
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
synchronal synchronic
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "synchronous"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "synchronous":
synchronic synchronise synchronize synchronous - Những từ có chứa "synchronous":
asynchronous geosynchronous non-synchronous synchronous
Lượt xem: 443