synchronic
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: synchronic
Phát âm : /siɳ'krɔnik/
+ tính từ
- (ngôn ngữ học) đồng đại
- (như) synchronous
Từ liên quan
- Từ đồng nghĩa:
synchronous synchronal - Từ trái nghĩa:
diachronic historical asynchronous
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "synchronic"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "synchronic":
synchronic synchronise synchronize synchronous
Lượt xem: 496