--

syntax

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: syntax

Phát âm : /'sintæks/

+ danh từ

  • (ngôn ngữ học) cú pháp
Từ liên quan
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "syntax"
  • Những từ phát âm/đánh vần giống như "syntax"
    syndic syntax
  • Những từ có chứa "syntax" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    ngữ pháp cú pháp
Lượt xem: 379