tachometry
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: tachometry
Phát âm : /tæ'kɔmitri/
+ danh từ
- phép đo tốc độ góc
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "tachometry"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "tachometry":
tachometer tachometry tachymeter tachymetry
Lượt xem: 309